Có 2 kết quả:
所見 suǒ jiàn ㄙㄨㄛˇ ㄐㄧㄢˋ • 所见 suǒ jiàn ㄙㄨㄛˇ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) seen
(2) what one sees
(2) what one sees
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) seen
(2) what one sees
(2) what one sees
Bình luận 0